Bảng thông số kỹ thuật của Máy Nén Khí Không Dầu
Bảng dưới đây bạn cũng có thể thấy được bảng thông số kỹ thuật có các chỉ số của Tần số là 50Hz, Model mã máy từ SDS U90 cho đến SDS U440, Khung máy, điều kiện hút là 200 độ C – RH là 0%. Lượng gió phụ thuộc theo chỉ số của khung máy và Model và tần số sẽ thay đổi. Công suất tiêu thụ điện, làm lạnh nước cũng tăng theo.
Phía cuối bảng là chỉ số kỹ thuật của kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều cao được tính bằng milimet. Kèm theo đó là các chỉ số của ống cân bằng và dung tích thùng chứa. Ống cân bằng có hai loại là đầu thoát khí và đầu khí lạnh vào. Dung tích thùng chứa cũng có 2 loại là dung tích 70 và dung tích 100.
Dựa vào bảng thông số kỹ thuật dưới đây khách hàng chọn được máy phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Hotline Tư vấn và Báo giá lắp đặt Máy nén khí không dầu giá tốt: 0913.281.688
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy nén khí không dầu HANBELL SAM (ASF)”